bình giá trong Tiếng Anh là gì?
bình giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình giá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình giá
* đtừ
to appraise through a discussion
xã viên bình giá từng con trâu the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
to review
bình giá một tác phẩm to review a literary work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình giá
* verb
To appraise through a discussion
xã viên bình giá từng con trâu: the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo
To review
bình giá một tác phẩm: to review a literary work
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình giá
par value
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng