bình địa trong Tiếng Anh là gì?
bình địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình địa
* dtừ
level ground
quân xâm lược biến làng này thành bình địa the aggressors levelled to the ground this village
san thành bình địa to level to the ground
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình địa
* noun
Level ground
san thành bình địa: to level to the ground
bình địa ba đào: ground swell on the main land
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình địa
level ground
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng