bình địa trong Tiếng Anh là gì?

bình địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình địa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình địa

    * dtừ

    level ground

    quân xâm lược biến làng này thành bình địa the aggressors levelled to the ground this village

    san thành bình địa to level to the ground

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình địa

    * noun

    Level ground

    san thành bình địa: to level to the ground

    bình địa ba đào: ground swell on the main land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bình địa

    level ground