bình dị trong Tiếng Anh là gì?

bình dị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình dị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình dị

    * ttừ

    unstudied; unaffected; unobstrusive; simple; semplice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình dị

    * adj

    Ordinary and simple

    câu thơ bình dị mà đậm đà: the verse is ordinary and simple but meaningful

    thích sống bình dị: to like to live ordinarily and simply

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bình dị

    plain, simple