bình bịch trong Tiếng Anh là gì?
bình bịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình bịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình bịch
motor-cycle, motor-bike; scooter
đấm bình bịch vào quả bóng to hit a ball with a series of thudding blows
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình bịch
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
* noun
Motor-bike
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình bịch
motorcycle
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng