bình dân trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bình dân
* dtừ
common people, people's popular
sự đối lập giữa quý tộc và bình dân the opposition between aristocrats and commoners
tầng lớp bình dân the sections of common people
* khẩu ngữ
(dùng phụ sau danh từ) antiilliteracy
giáo viên bình dân an antiilliteracy teacher
lớp bình dân an antiilliteracy class
* ttừ
popular
văn học bình dân popular literature
quán ăn bình dân a popular restaurant
simple-mannered, democratic-mannered
tác phong bình dân democratic manners
cách nói năng bình dân a democratic way of speaking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình dân
* noun
Commoner
sự đối lập giữa quý tộc và bình dân: the opposition between aristocrats and commoners
tầng lớp bình dân: the sections of common people
khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ): Antiilliteracy
giáo viên bình dân: an antiilliteracy teacher
lớp bình dân: an antiilliteracy class
* adj
popular
văn học bình dân: popular literature
quán ăn bình dân
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình dân
common, everyday person; popular, democratic
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng