bình bồng trong Tiếng Anh là gì?

bình bồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình bồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình bồng

    * dtừ

    go down stream; * nghĩa bóng go, swim with the stream/tide

    bình bồng còn chút xa xôi (truyện kiều) she's now wandering, rootless, far from home

    fluctuate

    giá cả bình bồng prices are fluctuating

    * ttừ

    flotsam-like

    kiếp bình bồng a flotsam-like fate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình bồng

    * adj

    Flotsam-like

    kiếp bình bồng: a flotsam-like fate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bình bồng

    to float, drift