bình ổn trong Tiếng Anh là gì?

bình ổn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình ổn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình ổn

    to stabilize

    bình ổn vật giá to stabilize prices

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình ổn

    * verb

    To stabilize

    bình ổn vật giá: to stabilize prices

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bình ổn

    to smooth out