bình ổn trong Tiếng Anh là gì?
bình ổn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình ổn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình ổn
to stabilize
bình ổn vật giá to stabilize prices
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bình ổn
* verb
To stabilize
bình ổn vật giá: to stabilize prices
Từ điển Việt Anh - VNE.
bình ổn
to smooth out
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng