bình xăng con trong Tiếng Anh là gì?
bình xăng con trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình xăng con sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bình xăng con
carburettor
tôi bảo đảm bình xăng con có người phá i'm sure someone has tampered/meddled with the carburettor
Từ liên quan
- bình
- bình an
- bình dã
- bình dị
- bình ga
- bình lệ
- bình xì
- bình đồ
- bình độ
- bình ổn
- bình bán
- bình bơm
- bình bạc
- bình bầu
- bình chè
- bình chú
- bình cầu
- bình dân
- bình dầu
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hoa
- bình hơi
- bình lưu
- bình lọc
- bình mực
- bình nhỏ
- bình rót
- bình sơn
- bình sấy
- bình sữa
- bình the
- bình thì
- bình thơ
- bình thế
- bình thở
- bình thứ
- bình trà
- bình trị
- bình tâm
- bình tên
- bình vôi
- bình văn
- bình xịt
- bình yên
- bình đái
- bình địa
- bình bịch
- bình bồng