bình minh trong Tiếng Anh là gì?

bình minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bình minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bình minh

    sunrise; dawn

    ánh bình minh the glow of dawn

    bình minh của cuộc đời the dawn of life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bình minh

    * noun

    Dawn

    ánh bình minh: the glow of dawn

    bình minh của cuộc đời: the dawn of life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bình minh

    early morning, dawn