đo trong Tiếng Anh là gì?
đo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đo
to take the measurements of somebody/something; to measure
đo một miếng đất to measure a piece of land; to measure a plot
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đo
* verb
to measure; to measure of; to measure out
đo một miếng đất: to measure a piece of ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
đo
to measure, survey, gauge
Từ liên quan
- đo
- đo cỡ
- đo từ
- đo vi
- đo xa
- đo áp
- đo đỏ
- đo ẩm
- đo khí
- đo màu
- đo máu
- đo mưa
- đo mặn
- đo oát
- đo phổ
- đo sải
- đo sữa
- đo ván
- đo vôn
- đo đạc
- đo đất
- đo đắn
- đo đếm
- đo muối
- đo mạch
- đo ozon
- đo sáng
- đo vòng
- đo điện
- đo được
- đo lường
- đo nhiệt
- đo vi áp
- đo đường
- đo bức xạ
- đo ma sát
- đo áp hơi
- đo độ rọi
- đo độ sâu
- đo khúc xạ
- đo lực tốc
- đo thể cầu
- đo thị lực
- đo áp suất
- đo ăn gian
- đo độ căng
- đo ảnh phổ
- đo huyết áp
- đo mặt trời
- đo nhiệt xạ