đo đắn trong Tiếng Anh là gì?

đo đắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo đắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đo đắn

    weigh (one's words)(đắn đo)

    những là đo đắn ngược xuôi (truyện kiều) she kept tossing reasons back and forth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đo đắn

    weigh (one’s words)