đo đạc trong Tiếng Anh là gì?

đo đạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo đạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đo đạc

    survey (land)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đo đạc

    Survey (land)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đo đạc

    survey (land); to survey