đo lường trong Tiếng Anh là gì?

đo lường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo lường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đo lường

    to measure

    xem hệ thống đo lường

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đo lường

    Determine weights and, measures

    Đơn vị đo lường: Units of weights and measures

    Đo ván: Knocked out (in boxing)

    Đo ván ngay sau ba hiệp đầu: To be knocked out right the first three rounds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đo lường

    measurement; to measure