đo ván trong Tiếng Anh là gì?

đo ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo ván sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đo ván

    to be knocked out

    đo ván ngay sau ba hiệp đầu to be knocked out right the first three rounds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đo ván

    knock-out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đo ván

    to knock out (in boxing)