đo ván trong Tiếng Anh là gì?
đo ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đo ván sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đo ván
to be knocked out
đo ván ngay sau ba hiệp đầu to be knocked out right the first three rounds
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đo ván
knock-out
Từ điển Việt Anh - VNE.
đo ván
to knock out (in boxing)
Từ liên quan
- đo
- đo cỡ
- đo từ
- đo vi
- đo xa
- đo áp
- đo đỏ
- đo ẩm
- đo khí
- đo màu
- đo máu
- đo mưa
- đo mặn
- đo oát
- đo phổ
- đo sải
- đo sữa
- đo ván
- đo vôn
- đo đạc
- đo đất
- đo đắn
- đo đếm
- đo muối
- đo mạch
- đo ozon
- đo sáng
- đo vòng
- đo điện
- đo được
- đo lường
- đo nhiệt
- đo vi áp
- đo đường
- đo bức xạ
- đo ma sát
- đo áp hơi
- đo độ rọi
- đo độ sâu
- đo khúc xạ
- đo lực tốc
- đo thể cầu
- đo thị lực
- đo áp suất
- đo ăn gian
- đo độ căng
- đo ảnh phổ
- đo huyết áp
- đo mặt trời
- đo nhiệt xạ