đằng xa kia trong Tiếng Anh là gì?

đằng xa kia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng xa kia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng xa kia

    * ttừ, phó từ

    yonder