đằng chuôi trong Tiếng Anh là gì?

đằng chuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng chuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng chuôi

    handle (knife); hilt