đằng trước trong Tiếng Anh là gì?

đằng trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng trước

    front

    áo của cô ta cài đằng trước her dress closes at the front/in front

    tôi thích ngồi đằng trước hơn to sit in the front/in front

    forward

    bước tới đằng trước một bước! one pace forward!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đằng trước

    in front