đằng la trong Tiếng Anh là gì?

đằng la trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng la sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng la

    (cũ) climbing plant; concubine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đằng la

    (cũ) Climbing plant; concubine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đằng la

    climbing plant, concubine