đằng thằng trong Tiếng Anh là gì?
đằng thằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng thằng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đằng thằng
normally; under normal circumstances
đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu normally he would not have been criticized
in a dignified way; in a stately way
cứ đằng thằng mà tiến hành công việc của chúng ta we just carry on our work in a dignified way
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đằng thằng
Normally, under normal circumstances
Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu: Normally he would not have been criticized
In a dignified way, in a stately way
Cứ đằng thằng mà tiến hành công việc của chúng ta: We just carry on our work in a dignified wway