đằng đằng trong Tiếng Anh là gì?

đằng đằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng đằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng đằng

    (y học) acute otitis; inflamed with (anger...)

    sát khí đằng đằng inflamed with murderous anger

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đằng đằng

    (y học) Acute otitis

    Inflamed with (anger...)

    Sát khí đằng đằng: Inflamed with murderous anger