đằng kia trong Tiếng Anh là gì?

đằng kia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng kia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng kia

    over there

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đằng kia

    that direction, over there