đằng sau trong Tiếng Anh là gì?
đằng sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng sau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đằng sau
back; rear
treo áo đằng sau cửa to hang one's coat on the back of the door
ngồi đằng sau to sit in the back
behind
tổ chức nào đứng đằng sau những cuộc bạo động này? which organization is behind these riots?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đằng sau
behind


