đằng đẵng trong Tiếng Anh là gì?

đằng đẵng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng đẵng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đằng đẵng

    interminable

    'một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu ' (nguyễn du) an iinterminable day length of three autumns

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đằng đẵng

    Interminable

    "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)

    An iinterminable day length of three autumns

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đằng đẵng

    interminable