đằng này trong Tiếng Anh là gì?
đằng này trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng này sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đằng này
i; me
đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy i've just rung up for you, old boy
this way
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đằng này
(thân)I, me
Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy: I've just rung up for you, old boy