đào trong Tiếng Anh là gì?
đào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đào
to dig; to unearth
đào một cái lỗ to dig a hole
đào đất to dig the earth
peach
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đào
* verb
to dig up, to unearth
đào một cái lỗ: to dig a hole
To escape
* noun
peach
Từ điển Việt Anh - VNE.
đào
(1) to dig (up), unearth; (2) peach; (3) to escape
Từ liên quan
- đào
- đào hố
- đào lý
- đào lỗ
- đào mả
- đào mỏ
- đào ra
- đào tơ
- đào tị
- đào tỵ
- đào bới
- đào gốc
- đào hoa
- đào hào
- đào hát
- đào hầm
- đào hốc
- đào kép
- đào lên
- đào mìn
- đào ngũ
- đào non
- đào sâu
- đào tạo
- đào tẩu
- đào xới
- đào yêu
- đào đất
- đào độn
- đào binh
- đào danh
- đào kiểm
- đào kênh
- đào máng
- đào rãnh
- đào thải
- đào đúng
- đào dưỡng
- đào giếng
- đào huyệt
- đào luyện
- đào mương
- đào nhiệm
- đào nương
- đào thoát
- đào mả lên
- đào nguyên
- đào hoa tâm
- đào lộn hột
- đào tạo lại