đào trong Tiếng Anh là gì?

đào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào

    to dig; to unearth

    đào một cái lỗ to dig a hole

    đào đất to dig the earth

    peach

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào

    * verb

    to dig up, to unearth

    đào một cái lỗ: to dig a hole

    To escape

    * noun

    peach

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào

    (1) to dig (up), unearth; (2) peach; (3) to escape