đào tạo trong Tiếng Anh là gì?

đào tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào tạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào tạo

    to train; training

    một chương trình đào tạo dành cho những bạn trẻ chưa có việc làm a training scheme for young unemployed people

    lập kế hoạch đào tạo nhân viên/thư ký to plan secretarial/staff training

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào tạo

    * verb

    to form; to create

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào tạo

    to train, create, form; training, equipment