đào nương trong Tiếng Anh là gì?

đào nương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào nương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào nương

    (cũ) singsong girl, geisha

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào nương

    (cũ) Singsong girl, geisha

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào nương

    singsong girl, geisha