đào sâu trong Tiếng Anh là gì?

đào sâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào sâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào sâu

    to dig deep/deeply

    ông ấy quyết định đào sâu xuống đất he decided to dig (down) deep into the ground

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào sâu

    (nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào sâu

    to dig deeply, examine thoroughly