đào hoa trong Tiếng Anh là gì?

đào hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào hoa

    (anh chàng đào hoa) lady-killer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào hoa

    * noun

    (hình ảnh) to be lucky in love

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào hoa

    to be lucky in love