đào mỏ trong Tiếng Anh là gì?

đào mỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào mỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào mỏ

    to exploit a mine; * nghĩa bóng to be a fortune-hunter/gold-digger, to marry a fortune

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào mỏ

    Mine, exploit

    (cũ) Be a fortune-hunter, be a gold- digger