đào lên trong Tiếng Anh là gì?

đào lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào lên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào lên

    * dtừ

    disinterment, exhumation

    * ngđtừ

    unearth, unbury, exhume, disinter

    * thngữ

    to dig from

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào lên

    to dig up, excavate