đào kiểm trong Tiếng Anh là gì?

đào kiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào kiểm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào kiểm

    (cũ) rosy cheeks; peach of a girl

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đào kiểm

    (cũ)Rosy cheeks; peach of a girl

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đào kiểm

    rosy cheeks, peach of a girl