đào tạo lại trong Tiếng Anh là gì?
đào tạo lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào tạo lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đào tạo lại
to retrain
người được đào tạo lại retrainee
Từ liên quan
- đào
- đào hố
- đào lý
- đào lỗ
- đào mả
- đào mỏ
- đào ra
- đào tơ
- đào tị
- đào tỵ
- đào bới
- đào gốc
- đào hoa
- đào hào
- đào hát
- đào hầm
- đào hốc
- đào kép
- đào lên
- đào mìn
- đào ngũ
- đào non
- đào sâu
- đào tạo
- đào tẩu
- đào xới
- đào yêu
- đào đất
- đào độn
- đào binh
- đào danh
- đào kiểm
- đào kênh
- đào máng
- đào rãnh
- đào thải
- đào đúng
- đào dưỡng
- đào giếng
- đào huyệt
- đào luyện
- đào mương
- đào nhiệm
- đào nương
- đào thoát
- đào mả lên
- đào nguyên
- đào hoa tâm
- đào lộn hột
- đào tạo lại