đào huyệt chôn mình trong Tiếng Anh là gì?

đào huyệt chôn mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đào huyệt chôn mình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đào huyệt chôn mình

    to score an own goal; to put one's head in the noose; to put a noose around one's neck; to sign one's own death warrant; to dig one's own grave