xy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xy
(genetics) normal complement of sex hormones in a male
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- xy
- xyy
- xylem
- xylen
- xylol
- xyris
- xylene
- xyloid
- xylose
- xyster
- xylaria
- xylenes
- xylenol
- xylopal
- xylopia
- xylosma
- xyphoid
- xybionic
- xylidine
- xylocarp
- xylocopa
- xylolite
- xylonite
- xylotile
- xytolite
- xy charts
- xylocaine
- xylograph
- xylomelum
- xylophone
- xylosuria
- xyridales
- xylanthrax
- xylography
- xyridaceae
- xy recorder
- xylanthtite
- xylariaceae
- xylocarpous
- xylographer
- xylophagous
- xylophilous
- xylophonist
- xyphophorus
- xylaria mali
- xyloretinite
- xyclic points
- xylometazoline
- xystus or xyst
- xyris operculata