xylem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xylem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xylem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xylem.

Từ điển Anh Việt

  • xylem

    /'zailem/

    * danh từ

    (thực vật học) chất gỗ, xylem

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xylem

    the woody part of plants: the supporting and water-conducting tissue, consisting primarily of tracheids and vessels