xyridaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xyridaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xyridaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xyridaceae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xyridaceae
plants of tropical to temperate regions; usually in wet places
Synonyms: family Xyridaceae, yellow-eyed grass family
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).