xyloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xyloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xyloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xyloid.
Từ điển Anh Việt
xyloid
* tính từ
có gỗ; dạng gỗ; có linin
xyloid
* tính từ
có gỗ; dạng gỗ; có linin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.