xybionic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xybionic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xybionic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xybionic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xybionic

    * kinh tế

    hiếu khí

    ưa khí