xylocarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xylocarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xylocarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xylocarp.

Từ điển Anh Việt

  • xylocarp

    /'zailəkɑ:p/

    * danh từ

    (thực vật học) quả mộc

    cây có quả mộc