xylose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xylose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xylose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xylose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xylose

    * kinh tế

    xiloza

    * kỹ thuật

    loại đường pentose

    hóa học & vật liệu:

    xilozơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xylose

    Similar:

    wood sugar: a sugar extracted from wood or straw; used in foods for diabetics