xy recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xy recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xy recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xy recorder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xy recorder
* kỹ thuật
toán & tin:
máy ghi XY
Từ liên quan
- xy
- xyy
- xylem
- xylen
- xylol
- xyris
- xylene
- xyloid
- xylose
- xyster
- xylaria
- xylenes
- xylenol
- xylopal
- xylopia
- xylosma
- xyphoid
- xybionic
- xylidine
- xylocarp
- xylocopa
- xylolite
- xylonite
- xylotile
- xytolite
- xy charts
- xylocaine
- xylograph
- xylomelum
- xylophone
- xylosuria
- xyridales
- xylanthrax
- xylography
- xyridaceae
- xy recorder
- xylanthtite
- xylariaceae
- xylocarpous
- xylographer
- xylophagous
- xylophilous
- xylophonist
- xyphophorus
- xylaria mali
- xyloretinite
- xyclic points
- xylometazoline
- xystus or xyst
- xyris operculata