xylophone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xylophone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xylophone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xylophone.

Từ điển Anh Việt

  • xylophone

    /'sailəfoun/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xylophone

    Similar:

    marimba: a percussion instrument with wooden bars tuned to produce a chromatic scale and with resonators; played with small mallets