marimba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marimba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marimba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marimba.

Từ điển Anh Việt

  • marimba

    * danh từ

    mộc cầm (ở các nước châu Phi và Trung Mỹ)

    dàn nhạc cụ mộc cầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marimba

    a percussion instrument with wooden bars tuned to produce a chromatic scale and with resonators; played with small mallets

    Synonyms: xylophone