xylographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xylographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xylographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xylographer.

Từ điển Anh Việt

  • xylographer

    /zai'lɔgrəfə/

    * danh từ

    thợ khắc gỗ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xylographer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ khắc trên gỗ