xyster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xyster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xyster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xyster.

Từ điển Anh Việt

  • xyster

    /'zistə/

    * đại từ

    (y học) cái róc xương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xyster

    * kỹ thuật

    y học:

    cái nạo xương

    cái róc xương