xx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xx.

Từ điển Anh Việt

  • xx

    * danh từ

    (từ Mỹ) tờ 20 đô la

    (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội

    I know you gave me the XX: Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xx

    (genetics) normal complement of sex chromosomes in a female

    Similar:

    twenty: the cardinal number that is the sum of nineteen and one

    Synonyms: 20

    twenty: denoting a quantity consisting of 20 items or units

    Synonyms: 20