xxviii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xxviii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxviii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxviii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xxviii

    Similar:

    twenty-eight: the cardinal number that is the sum of twenty-seven and one

    Synonyms: 28

    twenty-eight: being eight more than twenty

    Synonyms: 28

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).