xxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xxy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xxy
(genetics) abnormal complement of sex hormones in a male resulting in Klinefelter's syndrome
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).