twenty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twenty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty.
Từ điển Anh Việt
twenty
/'twenti/
* tính từ
hai mươi
I have told him twenty times
tôi đã nói với nó nhiều lần
* danh từ
số hai mươi
(số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)
twenty
hai mươi (20)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twenty
the cardinal number that is the sum of nineteen and one
denoting a quantity consisting of 20 items or units
Similar:
twenty dollar bill: a United States bill worth 20 dollars
Từ liên quan
- twenty
- twenty p
- twenty-one
- twenty-six
- twenty-two
- twentyfold
- twenty-five
- twenty-four
- twenty-nine
- twenty pence
- twenty-eight
- twenty-fifth
- twenty-first
- twenty-ninth
- twenty-seven
- twenty-sixth
- twenty-third
- twenty-three
- twenty-eighth
- twenty-fourmo
- twenty-fourth
- twenty-second
- twenty-twenty
- twenty percent
- twenty-seventh
- twenty-two rifle
- twenty-four hours
- twenty-two pistol
- twenty dollar bill
- twenty-five percent
- twenty-four hour period